Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ túc



verb
To give a refresher course to, to give continuation education to
lớp bổ túc ban đêm cho công nhân an evening continuation class for workers
dạy bổ túc văn hoá to teach a continuation school

[bổ túc]
to give a refresher course; to give continuation education
Bổ túc vỠnghiệp vụ cho cán bộ
To give a professional refresher course to cadres
Dạy bổ túc văn hoá
To teach a continuation school
complementary, supplementary
TrÆ°á»ng bổ túc (cấp 2, cấp 3)
Continuation school
Lớp bổ túc văn hoá ban đêm cho công nhân
An evening continuation class for workers
Bổ túc văn hoá
Supplementary education; advanced cultural training
Bổ túc chuyên môn
Supplementary technical training
Bổ túc nghiệp vụ
Supplementary occupational training



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.